Có 2 kết quả:

外圆内方 wài yuán nèi fāng ㄨㄞˋ ㄩㄢˊ ㄋㄟˋ ㄈㄤ外圓內方 wài yuán nèi fāng ㄨㄞˋ ㄩㄢˊ ㄋㄟˋ ㄈㄤ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. outside-flexible, inside-firm (idiom)
(2) fig. velvet glove

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. outside-flexible, inside-firm (idiom)
(2) fig. velvet glove

Bình luận 0